kết giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết giao+ verb
- to strike up a friendship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết giao"
- Những từ có chứa "kết giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 371